Tiêu chuẩn nước cooling
Công ty TNHH Kỹ Thuật Môi Trường Cửu Long | |||||||
135 Đường số 13, Phường Bình Hưng Hoà, Quận Bình Tân, TP.HCM | |||||||
Tel: 086.685.9676 | Fax: 086.251.5315 | ||||||
DESCRIPTION | SAMPLING POINT | CONTROL LIMIT | |||||
(MÔ TẢ) | (VỊ TRÍ LẤY MẪU) | (GIỚI HẠN KIỂM SOÁT) | |||||
Item | Unit | Raw water | Make-up water | Cool water | Chilled water | Cool water | Chilled water |
(Chỉ tiêu) | (Đơn vị) | (nước thô) | (nước cấp) | (nước mát) | (nước lạnh) | (nước mát) | (nước lạnh) |
pH (Độ pH) | 7_9 | 8_10.5 | |||||
Conductance (Độ dẫn điện) |
mS/cm | <1,000 | <2,000 | ||||
Total Alkalinity (Độ kiềm tổng) |
mg/l as CaCO3 |
<200 | _ | ||||
Total Hardness (Độ cứng tổng) |
mg/l as CaCO3 |
<200 | _ | ||||
Calcium Balance (Cân bằng Canxi) |
% | 90-110 | _ | ||||
Total Iron (Tổng sắt) |
mg/l | <1 | <1 | ||||
Organic phosphate (photphat hữu cơ) |
mg/l | 2_8 | _ | ||||
Total Bacteria (Tổng vi khuẩn) |
CFU/ml | <105 | _ | ||||
Molybdate (nồng độ Molybdat) |
mg/l | _ | 80-140 | ||||
OR Nitrite (nồng độ Nitrit) |
mg/l | _ | >800 |