| CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG CỬU LONG | |||||||
| 135 Đường số 13, Phường Bình Hưng Hoà, Quận Bình Tân, TP.HCM | |||||||
| Tel: 086.685.9676 | Fax: 086.251.5315 | ||||||
| DESCRIPTION | SAMPLING POINT | CONTROL LIMIT | |||||
| (MÔ TẢ) | (VỊ TRÍ LẤY MẪU) | (GIỚI HẠN KIỂM SOÁT) | |||||
| Item | Unit | Soft water | Returned water | Boiler water 1 | Boiler water 2 | Soft water | Boiler water |
| (Chỉ tiêu) | (Đơn vị) | (nước mềm) | (nước hồi) | (nước lò 1) | (nước lò 2) | (nước mềm) | (nước lò) |
| pH (Độ pH) | 6.5–8 | 10.5–12 | |||||
| TDS (Tổng chất rắn tan) | mg/l | <3,500 | |||||
| Phenol Alkalinity (Độ kiềm Phenol) | mg/l as CaCO₃ | 300–500 | |||||
| Total Hardness (Độ cứng tổng) | mg/l as CaCO₃ | <3 | <5 | ||||
| Chloride (hàm lượng clorua) | mg/l | <300 | |||||
| Silica (hàm lượng Silic) | mg/l | <200 | |||||
| Phosphate (Photphat) | mg/l | 30–60 | |||||
| Sulfite (nồng độ Sunfit) | mg/l | 30–70 | |||||
| Iron (nồng độ sắt) | mg/l | <4 | |||||
| Color (Màu nước mẫu) | Transparent (trong suốt) | Transparent (trong suốt) | |||||